Có 2 kết quả:
晓得 xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ • 曉得 xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ [xiǎo de ㄒㄧㄠˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
biết
xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ [xiǎo de ㄒㄧㄠˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
biết
xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ [xiǎo de ㄒㄧㄠˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xiǎo dé ㄒㄧㄠˇ ㄉㄜˊ [xiǎo de ㄒㄧㄠˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông